WazirXWRX sang HKD:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WRX/HKD: 1 WRX ≈ $0.3951 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3951. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng HKD là $1,416,150,810.81. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng HKD đã giảm $-0.02367, biểu thị mức giảm -5.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng HKD là $46.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang HKD

$0.3951-5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang HKD là $0.3951 HKD, với sự thay đổi -5.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.05083
-5.52%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.05083, with a 24-hour trading change of -5.52%, WRX/USDT Spot is $0.05083 and -5.52%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WRX sang HKD

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WRX
0.39HKD
2WRX
0.79HKD
3WRX
1.18HKD
4WRX
1.58HKD
5WRX
1.97HKD
6WRX
2.37HKD
7WRX
2.76HKD
8WRX
3.16HKD
9WRX
3.55HKD
10WRX
3.95HKD
1,000WRX
395.16HKD
5,000WRX
1,975.84HKD
10,000WRX
3,951.69HKD
50,000WRX
19,758.45HKD
100,000WRX
39,516.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WRX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1HKD
2.53WRX
2HKD
5.06WRX
3HKD
7.59WRX
4HKD
10.12WRX
5HKD
12.65WRX
6HKD
15.18WRX
7HKD
17.71WRX
8HKD
20.24WRX
9HKD
22.77WRX
10HKD
25.3WRX
100HKD
253.05WRX
500HKD
1,265.28WRX
1,000HKD
2,530.56WRX
5,000HKD
12,652.81WRX
10,000HKD
25,305.62WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang HKD và HKD sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WRX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.05 USD, 1 WRX = €0.05 EUR, 1 WRX = ₹4.24 INR, 1 WRX = Rp770.62 IDR, 1 WRX = $0.07 CAD, 1 WRX = £0.04 GBP, 1 WRX = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005369
logo ETHETH
0.01482
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07929
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
63.7
logo SMARTSMART
8,971.02
logo STETHSTETH
0.01483
logo DOGEDOGE
285.68
logo TRXTRX
183.75
logo ADAADA
82.02
logo WBTCWBTC
0.0005372
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.