VirtuBlockVB sang IDR:Chuyển đổi VirtuBlock (VB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VB/IDR: 1 VB ≈ Rp1.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VirtuBlock Thị trường hôm nay

VirtuBlock đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VirtuBlock chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VB, tổng vốn hóa thị trường của VirtuBlock tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của VirtuBlock tính bằng IDR đã tăng Rp0.0009219, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VirtuBlock tính bằng IDR là Rp147.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VB sang IDR

Rp1.09+0.084%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VB sang IDR là Rp1.09 IDR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VirtuBlock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VB/-- Spot is $ and --, and VB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VirtuBlock sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VB sang IDR

logo VirtuBlockSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VB
1.09IDR
2VB
2.19IDR
3VB
3.29IDR
4VB
4.39IDR
5VB
5.49IDR
6VB
6.59IDR
7VB
7.68IDR
8VB
8.78IDR
9VB
9.88IDR
10VB
10.98IDR
100VB
109.84IDR
500VB
549.21IDR
1,000VB
1,098.42IDR
5,000VB
5,492.11IDR
10,000VB
10,984.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VirtuBlock
1IDR
0.9103VB
2IDR
1.82VB
3IDR
2.73VB
4IDR
3.64VB
5IDR
4.55VB
6IDR
5.46VB
7IDR
6.37VB
8IDR
7.28VB
9IDR
8.19VB
10IDR
9.1VB
1,000IDR
910.39VB
5,000IDR
4,551.98VB
10,000IDR
9,103.96VB
50,000IDR
45,519.8VB
100,000IDR
91,039.61VB

Bảng chuyển đổi số tiền VB sang IDR và IDR sang VB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang VB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VirtuBlock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VB = $0 USD, 1 VB = €0 EUR, 1 VB = ₹0.01 INR, 1 VB = Rp1.1 IDR, 1 VB = $0 CAD, 1 VB = £0 GBP, 1 VB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001793
logo BTCBTC
0.0000002733
logo ETHETH
0.000006756
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.0000356
logo SOLSOL
0.0001483
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.44
logo STETHSTETH
0.000006786
logo DOGEDOGE
0.1377
logo TRXTRX
0.08819
logo ADAADA
0.03552
logo LINKLINK
0.001277
logo WBTCWBTC
0.000000273
logo HYPEHYPE
0.0006334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VirtuBlock (VB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VB của bạn

Nhập số lượng VB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VirtuBlock hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VirtuBlock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VirtuBlock sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VirtuBlock sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VirtuBlock sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VirtuBlock sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VirtuBlock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide