Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.009242. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng RUB là ₽114,989,350.54. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.173, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng RUB là ₽120.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.00924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang RUB là ₽0.009242 RUB, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi NOM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0RUB |
2NOM | 0.01RUB |
3NOM | 0.02RUB |
4NOM | 0.03RUB |
5NOM | 0.04RUB |
6NOM | 0.05RUB |
7NOM | 0.06RUB |
8NOM | 0.07RUB |
9NOM | 0.08RUB |
10NOM | 0.09RUB |
100,000NOM | 924.27RUB |
500,000NOM | 4,621.35RUB |
1,000,000NOM | 9,242.71RUB |
5,000,000NOM | 46,213.59RUB |
10,000,000NOM | 92,427.18RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 108.19NOM |
2RUB | 216.38NOM |
3RUB | 324.57NOM |
4RUB | 432.77NOM |
5RUB | 540.96NOM |
6RUB | 649.15NOM |
7RUB | 757.35NOM |
8RUB | 865.54NOM |
9RUB | 973.73NOM |
10RUB | 1,081.93NOM |
100RUB | 10,819.32NOM |
500RUB | 54,096.64NOM |
1,000RUB | 108,193.28NOM |
5,000RUB | 540,966.4NOM |
10,000RUB | 1,081,932.8NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang RUB và RUB sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.01 INR, 1 NOM = Rp1.52 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
XLM chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3213 |
![]() | 0.00004637 |
![]() | 0.001386 |
![]() | 1.63 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.006877 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 5.41 |
![]() | 761.87 |
![]() | 0.00139 |
![]() | 24.3 |
![]() | 16.02 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.00004645 |
![]() | 11.64 |
![]() | 0.1323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.