NAYMNAYM sang JPY:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Yên Nhật (JPY)

NAYM/JPY: 1 NAYM ≈ ¥0.153 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.153. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng JPY là ¥22,036,667,500.99. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01752, biểu thị mức giảm -10.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng JPY là ¥10.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1208.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang JPY

¥0.153-10.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang JPY là ¥0.153 JPY, với sự thay đổi -10.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.001063
-10.25%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.001063, with a 24-hour trading change of -10.25%, NAYM/USDT Spot is $0.001063 and -10.25%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NAYM sang JPY

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NAYM
0.15JPY
2NAYM
0.3JPY
3NAYM
0.45JPY
4NAYM
0.61JPY
5NAYM
0.76JPY
6NAYM
0.91JPY
7NAYM
1.07JPY
8NAYM
1.22JPY
9NAYM
1.37JPY
10NAYM
1.53JPY
1,000NAYM
153.03JPY
5,000NAYM
765.15JPY
10,000NAYM
1,530.3JPY
50,000NAYM
7,651.53JPY
100,000NAYM
15,303.06JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NAYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1JPY
6.53NAYM
2JPY
13.06NAYM
3JPY
19.6NAYM
4JPY
26.13NAYM
5JPY
32.67NAYM
6JPY
39.2NAYM
7JPY
45.74NAYM
8JPY
52.27NAYM
9JPY
58.81NAYM
10JPY
65.34NAYM
100JPY
653.46NAYM
500JPY
3,267.32NAYM
1,000JPY
6,534.64NAYM
5,000JPY
32,673.2NAYM
10,000JPY
65,346.4NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang JPY và JPY sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.09 INR, 1 NAYM = Rp16.53 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2081
logo BTCBTC
0.0000299
logo ETHETH
0.0008761
logo XRPXRP
1.07
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004418
logo SOLSOL
0.01975
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
496.64
logo STETHSTETH
0.0008786
logo DOGEDOGE
15.68
logo TRXTRX
10.22
logo ADAADA
4.44
logo WBTCWBTC
0.00002989
logo XLMXLM
7.81
logo HYPEHYPE
0.08519

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.