Internet Computer Thị trường hôm nay
Internet Computer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICP chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$164.05. Với nguồn cung lưu hành là 536,260,668.3 ICP, tổng vốn hóa thị trường của ICP tính bằng TWD là NT$2,809,736,467,923.8. Trong 24h qua, giá của ICP tính bằng TWD đã giảm NT$-1.07, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICP tính bằng TWD là NT$22,376.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$91.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICP sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICP sang TWD là NT$164.05 TWD, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICP/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICP/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Internet Computer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.1 | -2.37% | |
![]() Giao ngay | $0.001427 | -0.41% | |
![]() Giao ngay | $5.11 | -2.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.11 | -2.24% |
The real-time trading price of ICP/USDT Spot is $5.1, with a 24-hour trading change of -2.37%, ICP/USDT Spot is $5.1 and -2.37%, and ICP/USDT Perpetual is $5.11 and -2.24%.
Bảng chuyển đổi Internet Computer sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi ICP sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICP | 164.05TWD |
2ICP | 328.11TWD |
3ICP | 492.17TWD |
4ICP | 656.23TWD |
5ICP | 820.29TWD |
6ICP | 984.35TWD |
7ICP | 1,148.41TWD |
8ICP | 1,312.47TWD |
9ICP | 1,476.52TWD |
10ICP | 1,640.58TWD |
100ICP | 16,405.88TWD |
500ICP | 82,029.41TWD |
1,000ICP | 164,058.82TWD |
5,000ICP | 820,294.13TWD |
10,000ICP | 1,640,588.27TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ICP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.006095ICP |
2TWD | 0.01219ICP |
3TWD | 0.01828ICP |
4TWD | 0.02438ICP |
5TWD | 0.03047ICP |
6TWD | 0.03657ICP |
7TWD | 0.04266ICP |
8TWD | 0.04876ICP |
9TWD | 0.05485ICP |
10TWD | 0.06095ICP |
100,000TWD | 609.53ICP |
500,000TWD | 3,047.68ICP |
1,000,000TWD | 6,095.37ICP |
5,000,000TWD | 30,476.87ICP |
10,000,000TWD | 60,953.74ICP |
Bảng chuyển đổi số tiền ICP sang TWD và TWD sang ICP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICP sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TWD sang ICP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Internet Computer phổ biến
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
![]() | $5.21USD |
![]() | €4.67EUR |
![]() | ₹435.17INR |
![]() | Rp79,019.15IDR |
![]() | $7.07CAD |
![]() | £3.91GBP |
![]() | ฿171.81THB |
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
![]() | ₽481.36RUB |
![]() | R$28.33BRL |
![]() | د.إ19.13AED |
![]() | ₺177.8TRY |
![]() | ¥36.74CNY |
![]() | ¥750.1JPY |
![]() | $40.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICP = $5.21 USD, 1 ICP = €4.67 EUR, 1 ICP = ₹435.17 INR, 1 ICP = Rp79,019.15 IDR, 1 ICP = $7.07 CAD, 1 ICP = £3.91 GBP, 1 ICP = ฿171.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.94 |
![]() | 0.0001373 |
![]() | 0.00436 |
![]() | 5.22 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.02088 |
![]() | 0.09369 |
![]() | 15.65 |
![]() | 3,103.87 |
![]() | 0.004365 |
![]() | 47.18 |
![]() | 77.62 |
![]() | 21.32 |
![]() | 0.0001376 |
![]() | 0.399 |
![]() | 39.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Internet Computer (ICP) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng ICP của bạn
Nhập số lượng ICP của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internet Computer hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internet Computer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internet Computer sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Internet Computer sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internet Computer sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internet Computer sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Internet Computer sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Internet Computer (ICP)

Tin tức mới nhất về đồng ICP là gì?
Tầm nhìn về một internet phi tập trung chưa bao giờ gần với thực tế như bây giờ, và ICP đang xây dựng nền tảng cho nó.

Dự báo hàng tuần về 5 đồng tiền | BTC ETH ICP LTC PEPE
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến
TheGeneralpurposeBlockchainfortheWeb3_web (1).jpg?w=32&q=75)