FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,205.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng KRW là ₩528,161,754,853,337.26. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng KRW đã tăng ₩2.52, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng KRW là ₩112,115.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩932.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang KRW là ₩1,205.73 KRW, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9063 | +0.29% | |
![]() Giao ngay | $0.0002316 | -1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9064 | +0.14% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9063, with a 24-hour trading change of +0.29%, FTT/USDT Spot is $0.9063 and +0.29%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9064 and +0.14%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi FTT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1,208.79KRW |
2FTT | 2,417.59KRW |
3FTT | 3,626.38KRW |
4FTT | 4,835.18KRW |
5FTT | 6,043.97KRW |
6FTT | 7,252.77KRW |
7FTT | 8,461.57KRW |
8FTT | 9,670.36KRW |
9FTT | 10,879.16KRW |
10FTT | 12,087.95KRW |
100FTT | 120,879.59KRW |
500FTT | 604,397.97KRW |
1,000FTT | 1,208,795.95KRW |
5,000FTT | 6,043,979.77KRW |
10,000FTT | 12,087,959.54KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0008272FTT |
2KRW | 0.001654FTT |
3KRW | 0.002481FTT |
4KRW | 0.003309FTT |
5KRW | 0.004136FTT |
6KRW | 0.004963FTT |
7KRW | 0.00579FTT |
8KRW | 0.006618FTT |
9KRW | 0.007445FTT |
10KRW | 0.008272FTT |
1,000,000KRW | 827.26FTT |
5,000,000KRW | 4,136.34FTT |
10,000,000KRW | 8,272.69FTT |
50,000,000KRW | 41,363.47FTT |
100,000,000KRW | 82,726.94FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang KRW và KRW sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FTT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.63INR |
![]() | Rp13,733.16IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.86THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.66RUB |
![]() | R$4.92BRL |
![]() | د.إ3.32AED |
![]() | ₺30.9TRY |
![]() | ¥6.39CNY |
![]() | ¥130.36JPY |
![]() | $7.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.91 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.63 INR, 1 FTT = Rp13,733.16 IDR, 1 FTT = $1.23 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0223 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.00009615 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004781 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.98 |
![]() | 0.00009607 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4728 |
![]() | 0.000003219 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 0.009089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

After two years, SBF, who is in prison, tweeted again. What else is there to watch?
This article deeply analyzes the market shock

Daily News | GBTC Negative Premium Continues to Narrow, Investors Are Bullish on BTC Spot ETFs, Focus on CPI Tonight
BTC spot ETFs are difficult to resist, FTX’s claims website is online_ FTT increased by 24%, BTC’s top target approaches $40. Consumption and credit growth are slowing down. Can the CPI boost market confidence tonight?

Key lessons from the Collapse of FTX and the Implosion of FTT
What investors should know before investing in a crypto exchange?