C
CODA sang CAD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Canada (CAD)

CODA/CAD: 1 CODA ≈ $0.1673 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1673. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CAD đã giảm $-0.001895, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CAD là $3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CAD

$0.1673-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CAD là $0.1673 CAD, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi CODA sang CAD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1CODA
0.16CAD
2CODA
0.33CAD
3CODA
0.5CAD
4CODA
0.66CAD
5CODA
0.83CAD
6CODA
1CAD
7CODA
1.17CAD
8CODA
1.33CAD
9CODA
1.5CAD
10CODA
1.67CAD
1,000CODA
167.36CAD
5,000CODA
836.82CAD
10,000CODA
1,673.64CAD
50,000CODA
8,368.24CAD
100,000CODA
16,736.48CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang CODA

logo CADSố lượng
Chuyển thành
C
1CAD
5.97CODA
2CAD
11.94CODA
3CAD
17.92CODA
4CAD
23.89CODA
5CAD
29.87CODA
6CAD
35.84CODA
7CAD
41.82CODA
8CAD
47.79CODA
9CAD
53.77CODA
10CAD
59.74CODA
100CAD
597.49CODA
500CAD
2,987.48CODA
1,000CAD
5,974.97CODA
5,000CAD
29,874.85CODA
10,000CAD
59,749.7CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CAD và CAD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹10.31 INR, 1 CODA = Rp1,871.78 IDR, 1 CODA = $0.17 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿4.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.15
logo BTCBTC
0.003078
logo ETHETH
0.08571
logo XRPXRP
115.55
logo USDTUSDT
368.61
logo BNBBNB
0.4573
logo SOLSOL
2.06
logo USDCUSDC
368.58
logo SMARTSMART
52,848.39
logo STETHSTETH
0.08606
logo DOGEDOGE
1,604.17
logo TRXTRX
1,071.29
logo ADAADA
467.2
logo WBTCWBTC
0.003088
logo LINKLINK
17.05
logo HYPEHYPE
8.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.