CalderaERA sang JPY:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Yên Nhật (JPY)

ERA/JPY: 1 ERA ≈ ¥149.02 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥149.02. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng JPY là ¥3,186,838,673,869.58. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng JPY đã giảm ¥-8.62, biểu thị mức giảm -5.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng JPY là ¥266.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥43.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang JPY

¥149.02-5.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang JPY là ¥149.02 JPY, với sự thay đổi -5.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$1.03
-5.07%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.03
-5.02%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of -5.07%, ERA/USDT Spot is $1.03 and -5.07%, and ERA/USDT Perpetual is $1.03 and -5.02%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ERA sang JPY

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ERA
149.02JPY
2ERA
298.05JPY
3ERA
447.08JPY
4ERA
596.1JPY
5ERA
745.13JPY
6ERA
894.16JPY
7ERA
1,043.19JPY
8ERA
1,192.21JPY
9ERA
1,341.24JPY
10ERA
1,490.27JPY
100ERA
14,902.73JPY
500ERA
74,513.67JPY
1,000ERA
149,027.35JPY
5,000ERA
745,136.79JPY
10,000ERA
1,490,273.59JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ERA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1JPY
0.00671ERA
2JPY
0.01342ERA
3JPY
0.02013ERA
4JPY
0.02684ERA
5JPY
0.03355ERA
6JPY
0.04026ERA
7JPY
0.04697ERA
8JPY
0.05368ERA
9JPY
0.06039ERA
10JPY
0.0671ERA
100,000JPY
671.01ERA
500,000JPY
3,355.08ERA
1,000,000JPY
6,710.17ERA
5,000,000JPY
33,550.88ERA
10,000,000JPY
67,101.77ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang JPY và JPY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $1.03 USD, 1 ERA = €0.93 EUR, 1 ERA = ₹86.46 INR, 1 ERA = Rp15,699.16 IDR, 1 ERA = $1.4 CAD, 1 ERA = £0.78 GBP, 1 ERA = ฿34.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2088
logo BTCBTC
0.00002891
logo ETHETH
0.0008091
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004304
logo SOLSOL
0.01934
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
496.21
logo STETHSTETH
0.0008078
logo DOGEDOGE
15.09
logo TRXTRX
10.06
logo ADAADA
4.39
logo WBTCWBTC
0.00002897
logo LINKLINK
0.159
logo HYPEHYPE
0.07832

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.