XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.07954. Với nguồn cung lưu hành là 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB tính bằng JPY là ¥195,385,869,725.89. Trong 24h qua, giá của XDB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001997, biểu thị mức giảm -2.470000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB tính bằng JPY là ¥122.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang JPY là ¥0.07954 JPY, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005521 | -1.79% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0005521, with a 24-hour trading change of -1.79%, XDB/USDT Spot is $0.0005521 and -1.79%, and XDB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XDB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0.07JPY |
2XDB | 0.15JPY |
3XDB | 0.23JPY |
4XDB | 0.31JPY |
5XDB | 0.39JPY |
6XDB | 0.47JPY |
7XDB | 0.55JPY |
8XDB | 0.63JPY |
9XDB | 0.71JPY |
10XDB | 0.79JPY |
10000XDB | 791.43JPY |
50000XDB | 3,957.16JPY |
100000XDB | 7,914.33JPY |
500000XDB | 39,571.66JPY |
1000000XDB | 79,143.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 12.63XDB |
2JPY | 25.27XDB |
3JPY | 37.9XDB |
4JPY | 50.54XDB |
5JPY | 63.17XDB |
6JPY | 75.81XDB |
7JPY | 88.44XDB |
8JPY | 101.08XDB |
9JPY | 113.71XDB |
10JPY | 126.35XDB |
100JPY | 1,263.53XDB |
500JPY | 6,317.65XDB |
1000JPY | 12,635.3XDB |
5000JPY | 63,176.51XDB |
10000JPY | 126,353.02XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang JPY và JPY sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.38IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.05 INR, 1 XDB = Rp8.38 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2051 |
![]() | 0.00002955 |
![]() | 0.0009859 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00477 |
![]() | 0.0197 |
![]() | 3.47 |
![]() | 825.55 |
![]() | 14.89 |
![]() | 0.0009922 |
![]() | 10.67 |
![]() | 4.26 |
![]() | 0.0000297 |
![]() | 0.08031 |
![]() | 7.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XDB CHAIN (XDB) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

ERG Là Gì? Tìm Hiểu Về Ergo – Nền Tảng Hợp Đồng Thông Minh Lấy Bảo Mật Làm Cốt Lõi
Khám phá Ergo (ERG), nền tảng DeFi bảo mật cao, tối ưu cho hợp đồng thông minh và quyền riêng tư.

Phishing Là Gì? Hiểu Rõ Về Hình Thức Lừa Đảo Phổ Biến Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu cách phishing nhắm vào người dùng crypto và cách bảo vệ tài sản khỏi các chiêu lừa đảo.

BUMP là gì? Tìm Hiểu Về Hệ Sinh Thái Bump Apps Trên Solana
Tìm hiểu BUMP, hệ sinh thái đang phát triển trên Solana với các ứng dụng xã hội và tiện ích Web3.

BOX Là Gì? Giải Mã BOX Token – Khi Hộp Đen Blockchain Ẩn Chứa Cơ Hội Web3
Tìm hiểu cách BOX từ DeBox mang tương tác xã hội vào Web3 qua danh tính phi tập trung và công cụ cộng đồng.

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui
Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín
Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.