Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺14.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng TRY là ₺599,257,537,870.3. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng TRY đã tăng ₺0.9324, biểu thị mức tăng +7.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng TRY là ₺33.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺8.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang TRY là ₺14.04 TRY, với sự thay đổi +7.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.411 | +6.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.41 | +6.49% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.411, with a 24-hour trading change of +6.75%, WAL/USDT Spot is $0.411 and +6.75%, and WAL/USDT Perpetual is $0.41 and +6.49%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi WAL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 14.3TRY |
2WAL | 28.6TRY |
3WAL | 42.9TRY |
4WAL | 57.2TRY |
5WAL | 71.5TRY |
6WAL | 85.8TRY |
7WAL | 100.11TRY |
8WAL | 114.41TRY |
9WAL | 128.71TRY |
10WAL | 143.01TRY |
100WAL | 1,430.14TRY |
500WAL | 7,150.73TRY |
1,000WAL | 14,301.47TRY |
5,000WAL | 71,507.37TRY |
10,000WAL | 143,014.75TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.06992WAL |
2TRY | 0.1398WAL |
3TRY | 0.2097WAL |
4TRY | 0.2796WAL |
5TRY | 0.3496WAL |
6TRY | 0.4195WAL |
7TRY | 0.4894WAL |
8TRY | 0.5593WAL |
9TRY | 0.6293WAL |
10TRY | 0.6992WAL |
10,000TRY | 699.22WAL |
50,000TRY | 3,496.14WAL |
100,000TRY | 6,992.28WAL |
500,000TRY | 34,961.42WAL |
1,000,000TRY | 69,922.85WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang TRY và TRY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35INR |
![]() | Rp6,356.12IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.82THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽38.72RUB |
![]() | R$2.28BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.3TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.34JPY |
![]() | $3.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.42 USD, 1 WAL = €0.38 EUR, 1 WAL = ₹35 INR, 1 WAL = Rp6,356.12 IDR, 1 WAL = $0.57 CAD, 1 WAL = £0.31 GBP, 1 WAL = ฿13.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8678 |
![]() | 0.0001256 |
![]() | 0.00376 |
![]() | 4.38 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.01864 |
![]() | 0.08364 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,044.87 |
![]() | 0.003765 |
![]() | 65.68 |
![]() | 43.35 |
![]() | 18.36 |
![]() | 0.0001255 |
![]() | 31.63 |
![]() | 0.3603 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Walrus (WAL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Walrus Token Price Prediction 2025: The rise potential of new forces in decentralized storage
Walrus (WAL) is a decentralized storage protocol built by the Sui blockchain development team Mysten Labs.

WAL Token: A Revolutionary Shift in Decentralized Data Storage
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

WAL Token Price and Staking Rewards in 2025: A Market Analysis
Explore WAL tokens growth potential, staking rewards, Web3 use cases, market analysis, and 2025 price predictions for DeFi and blockchain investors.