Velas Thị trường hôm nay
Velas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velas chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01381. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,740,143,060.05 VLX, tổng vốn hóa thị trường của Velas tính bằng CNY là ¥267,042,306.93. Trong 24h qua, giá của Velas tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001246, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velas tính bằng CNY là ¥4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009491.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang CNY là ¥0.01381 CNY, với sự thay đổi +0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001964 | +0.20% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.001964, with a 24-hour trading change of +0.20%, VLX/USDT Spot is $0.001964 and +0.20%, and VLX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Velas sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi VLX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 0.01CNY |
2VLX | 0.02CNY |
3VLX | 0.04CNY |
4VLX | 0.05CNY |
5VLX | 0.06CNY |
6VLX | 0.08CNY |
7VLX | 0.09CNY |
8VLX | 0.11CNY |
9VLX | 0.12CNY |
10VLX | 0.13CNY |
10,000VLX | 138.17CNY |
50,000VLX | 690.86CNY |
100,000VLX | 1,381.72CNY |
500,000VLX | 6,908.6CNY |
1,000,000VLX | 13,817.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 72.37VLX |
2CNY | 144.74VLX |
3CNY | 217.12VLX |
4CNY | 289.49VLX |
5CNY | 361.86VLX |
6CNY | 434.24VLX |
7CNY | 506.61VLX |
8CNY | 578.98VLX |
9CNY | 651.36VLX |
10CNY | 723.73VLX |
100CNY | 7,237.34VLX |
500CNY | 36,186.73VLX |
1,000CNY | 72,373.46VLX |
5,000CNY | 361,867.32VLX |
10,000CNY | 723,734.64VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang CNY và CNY sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.16 INR, 1 VLX = Rp29.72 IDR, 1 VLX = $0 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.000622 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 24.06 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09288 |
![]() | 0.4348 |
![]() | 70.88 |
![]() | 14,097.32 |
![]() | 0.0196 |
![]() | 212.42 |
![]() | 354.59 |
![]() | 97.3 |
![]() | 0.0006206 |
![]() | 1.89 |
![]() | 179.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velas (VLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Velas nhanh đến mức nào? Khám phá kiến trúc tốc độ cao của VLX
Trong cuộc đua xây dựng các blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao, Velas (VLX)

Velas và Tích hợp AI: Cách VLX Hỗ Trợ dApp Thông Minh
Trong bối cảnh Web3 đang dần chuyển mình với sự kết hợp giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI), Velas (VLX)

Dự đoán giá coin VLXX: động lực thị trường và triển vọng tương lai
Đồng tiền VLXX, như một loại tiền điện tử mới nổi, đang thu hút sự chú ý của ngày càng nhiều nhà đầu tư.

Velas (VLX Coin) là gì? Điều gì khiến dự án blockchain Layer 1 thân thiện với môi trường này trở nên đặc biệt?
Không gian tiền mã hóa đang liên tục phát triển với những dự án mới được thiết kế để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ và tác động môi trường.