SentreSNTR sang EUR:Chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Euro (EUR)

SNTR/EUR: 1 SNTR ≈ €0.01632 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Sentre Thị trường hôm nay

Sentre đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01632. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,943,579.85 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng EUR là €14,623,217.58. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng EUR đã tăng €0.0001343, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng EUR là €0.04768, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang EUR

0.01632+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang EUR là €0.01632 EUR, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNTR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Sentre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SentreSNTR/USDT
Giao ngay
$0.01822
+0.88%

The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.01822, with a 24-hour trading change of +0.88%, SNTR/USDT Spot is $0.01822 and +0.88%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sentre sang Euro

Bảng chuyển đổi SNTR sang EUR

logo SentreSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SNTR
0.01EUR
2SNTR
0.03EUR
3SNTR
0.04EUR
4SNTR
0.06EUR
5SNTR
0.08EUR
6SNTR
0.09EUR
7SNTR
0.11EUR
8SNTR
0.13EUR
9SNTR
0.14EUR
10SNTR
0.16EUR
10,000SNTR
163.23EUR
50,000SNTR
816.16EUR
100,000SNTR
1,632.32EUR
500,000SNTR
8,161.64EUR
1,000,000SNTR
16,323.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SNTR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Sentre
1EUR
61.26SNTR
2EUR
122.52SNTR
3EUR
183.78SNTR
4EUR
245.04SNTR
5EUR
306.31SNTR
6EUR
367.57SNTR
7EUR
428.83SNTR
8EUR
490.09SNTR
9EUR
551.35SNTR
10EUR
612.62SNTR
100EUR
6,126.21SNTR
500EUR
30,631.06SNTR
1,000EUR
61,262.12SNTR
5,000EUR
306,310.64SNTR
10,000EUR
612,621.29SNTR

Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang EUR và EUR sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNTR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sentre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.02 USD, 1 SNTR = €0.02 EUR, 1 SNTR = ₹1.52 INR, 1 SNTR = Rp276.39 IDR, 1 SNTR = $0.02 CAD, 1 SNTR = £0.01 GBP, 1 SNTR = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.87
logo BTCBTC
0.004828
logo ETHETH
0.154
logo XRPXRP
182.98
logo USDTUSDT
558.27
logo BNBBNB
0.728
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
557.98
logo SMARTSMART
132,517.63
logo STETHSTETH
0.1542
logo DOGEDOGE
2,639.38
logo TRXTRX
1,702.6
logo ADAADA
760.14
logo PMXPMX
3.33
logo WBTCWBTC
0.004834
logo HYPEHYPE
14.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SNTR của bạn

Nhập số lượng SNTR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.