Provenance Blockchain Thị trường hôm nay
Provenance Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HASH chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02239. Với nguồn cung lưu hành là 0 HASH, tổng vốn hóa thị trường của HASH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HASH tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HASH tính bằng USD là $0.03847, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HASH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HASH sang USD là $0.02239 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HASH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HASH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Provenance Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HASH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HASH/-- Spot is $ and --, and HASH/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Provenance Blockchain sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi HASH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HASH | 0.02USD |
2HASH | 0.04USD |
3HASH | 0.06USD |
4HASH | 0.08USD |
5HASH | 0.11USD |
6HASH | 0.13USD |
7HASH | 0.15USD |
8HASH | 0.17USD |
9HASH | 0.2USD |
10HASH | 0.22USD |
10,000HASH | 223.91USD |
50,000HASH | 1,119.55USD |
100,000HASH | 2,239.1USD |
500,000HASH | 11,195.5USD |
1,000,000HASH | 22,391USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HASH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 44.66HASH |
2USD | 89.32HASH |
3USD | 133.98HASH |
4USD | 178.64HASH |
5USD | 223.3HASH |
6USD | 267.96HASH |
7USD | 312.62HASH |
8USD | 357.28HASH |
9USD | 401.94HASH |
10USD | 446.6HASH |
100USD | 4,466.08HASH |
500USD | 22,330.4HASH |
1,000USD | 44,660.8HASH |
5,000USD | 223,304HASH |
10,000USD | 446,608.01HASH |
Bảng chuyển đổi số tiền HASH sang USD và USD sang HASH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HASH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HASH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Provenance Blockchain phổ biến
Provenance Blockchain | 1 HASH |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.87INR |
![]() | Rp339.67IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.74THB |
Provenance Blockchain | 1 HASH |
---|---|
![]() | ₽2.07RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.76TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.22JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HASH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HASH = $0.02 USD, 1 HASH = €0.02 EUR, 1 HASH = ₹1.87 INR, 1 HASH = Rp339.67 IDR, 1 HASH = $0.03 CAD, 1 HASH = £0.02 GBP, 1 HASH = ฿0.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.91 |
![]() | 0.004303 |
![]() | 0.131 |
![]() | 164.41 |
![]() | 499.9 |
![]() | 0.6459 |
![]() | 2.96 |
![]() | 500.1 |
![]() | 73,469.98 |
![]() | 0.1319 |
![]() | 1,465.45 |
![]() | 2,354.82 |
![]() | 664.27 |
![]() | 0.004303 |
![]() | 12.69 |
![]() | 136.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng HASH của bạn
Nhập số lượng HASH của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Provenance Blockchain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Provenance Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Provenance Blockchain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Provenance Blockchain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Provenance Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Provenance Blockchain (HASH)

HASH Là Gì? Tìm Hiểu Về Token Cốt Lõi Của Dự Án Provenance Blockchain
Khám phá HASH là gì, cách nó hỗ trợ Blockchain Provenance, và vai trò của nó trong tài chính phi tập trung.

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

2025 Blockchain Hash Công Nghệ Đã Được Giải Thích: Hash là gì? SHA-256, Các Ứng Dụng & Xu Hướng Tương Lai
Khám phá công nghệ lõi của Blockchain: Hash. Hiểu cách SHA-256 bảo vệ Bitcoin, ứng dụng của hàm hash trong lưu trữ mật khẩu và chữ ký số, và xu hướng phát triển của công nghệ hash vào năm 2025

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

gateLive AMA Recap-HashPack
HashPack là ví Hedera hàng đầu và cổng vào của bạn đến dApps, DeFi và NFTs.