Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,539,457,272.41 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng JPY là ¥10,050,098,619,756.15. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng JPY đã tăng ¥0.01862, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng JPY là ¥26.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang JPY là ¥2.02 JPY, với sự thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01403 | +0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01406 | +0.81% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01403, with a 24-hour trading change of +0.77%, XCN/USDT Spot is $0.01403 and +0.77%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01406 and +0.81%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi XCN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 2.02JPY |
2XCN | 4.04JPY |
3XCN | 6.06JPY |
4XCN | 8.08JPY |
5XCN | 10.1JPY |
6XCN | 12.12JPY |
7XCN | 14.14JPY |
8XCN | 16.16JPY |
9XCN | 18.18JPY |
10XCN | 20.2JPY |
100XCN | 202.06JPY |
500XCN | 1,010.31JPY |
1,000XCN | 2,020.63JPY |
5,000XCN | 10,103.15JPY |
10,000XCN | 20,206.31JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4948XCN |
2JPY | 0.9897XCN |
3JPY | 1.48XCN |
4JPY | 1.97XCN |
5JPY | 2.47XCN |
6JPY | 2.96XCN |
7JPY | 3.46XCN |
8JPY | 3.95XCN |
9JPY | 4.45XCN |
10JPY | 4.94XCN |
1,000JPY | 494.89XCN |
5,000JPY | 2,474.47XCN |
10,000JPY | 4,948.94XCN |
50,000JPY | 24,744.73XCN |
100,000JPY | 49,489.47XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang JPY và JPY sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.86IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.17 INR, 1 XCN = Rp212.86 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.0008886 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 484.35 |
![]() | 0.0008916 |
![]() | 15.73 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.0863 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN: The Core Governance And Multi-Asset Token Of Onyx Protocol
Onyx Protocol, with the advantage of multi-asset management, has become an important infrastructure in the era of digital assets.

XCN in 2025: Price, Use Cases, and Future Outlook
Explore XCN price trends, real-world use cases, and its growth potential in 2025.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.