NFPromptNFP sang RUB:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Rúp Nga (RUB)

NFP/RUB: 1 NFP ≈ ₽6.48 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽6.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng RUB là ₽283,224,807,144.02. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng RUB đã tăng ₽0.2944, biểu thị mức tăng +4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng RUB là ₽118.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang RUB

6.48+4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang RUB là ₽6.48 RUB, với sự thay đổi +4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06989
+5.03%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06986
+5.12%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06989, with a 24-hour trading change of +5.03%, NFP/USDT Spot is $0.06989 and +5.03%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06986 and +5.12%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi NFP sang RUB

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NFP
6.48RUB
2NFP
12.96RUB
3NFP
19.44RUB
4NFP
25.92RUB
5NFP
32.4RUB
6NFP
38.88RUB
7NFP
45.36RUB
8NFP
51.84RUB
9NFP
58.32RUB
10NFP
64.8RUB
100NFP
648.06RUB
500NFP
3,240.31RUB
1,000NFP
6,480.62RUB
5,000NFP
32,403.11RUB
10,000NFP
64,806.22RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NFP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1RUB
0.1543NFP
2RUB
0.3086NFP
3RUB
0.4629NFP
4RUB
0.6172NFP
5RUB
0.7715NFP
6RUB
0.9258NFP
7RUB
1.08NFP
8RUB
1.23NFP
9RUB
1.38NFP
10RUB
1.54NFP
1,000RUB
154.3NFP
5,000RUB
771.53NFP
10,000RUB
1,543.06NFP
50,000RUB
7,715.3NFP
100,000RUB
15,430.61NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang RUB và RUB sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.84 INR, 1 NFP = Rp1,060.82 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3194
logo BTCBTC
0.00004641
logo ETHETH
0.001379
logo XRPXRP
1.61
logo USDTUSDT
5.4
logo BNBBNB
0.006843
logo SOLSOL
0.03096
logo USDCUSDC
5.41
logo SMARTSMART
762.46
logo STETHSTETH
0.001382
logo DOGEDOGE
24.36
logo TRXTRX
15.95
logo ADAADA
6.77
logo WBTCWBTC
0.00004639
logo XLMXLM
11.65
logo HYPEHYPE
0.1339

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.