Leveraged frxETHXFRXETH sang USD:Chuyển đổi Leveraged frxETH (XFRXETH) sang Đô la Mỹ (USD)

XFRXETH/USD: 1 XFRXETH ≈ $0.9548 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Leveraged frxETH Thị trường hôm nay

Leveraged frxETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Leveraged frxETH chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9548. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của Leveraged frxETH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Leveraged frxETH tính bằng USD đã tăng $0.0135, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Leveraged frxETH tính bằng USD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFRXETH sang USD

$0.9548+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFRXETH sang USD là $0.9548 USD, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFRXETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFRXETH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Leveraged frxETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XFRXETH/-- Spot is $ and --, and XFRXETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Leveraged frxETH sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XFRXETH sang USD

logo Leveraged frxETHSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XFRXETH
0.95USD
2XFRXETH
1.9USD
3XFRXETH
2.86USD
4XFRXETH
3.81USD
5XFRXETH
4.77USD
6XFRXETH
5.72USD
7XFRXETH
6.68USD
8XFRXETH
7.63USD
9XFRXETH
8.59USD
10XFRXETH
9.54USD
1,000XFRXETH
954.85USD
5,000XFRXETH
4,774.29USD
10,000XFRXETH
9,548.58USD
50,000XFRXETH
47,742.9USD
100,000XFRXETH
95,485.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang XFRXETH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Leveraged frxETH
1USD
1.04XFRXETH
2USD
2.09XFRXETH
3USD
3.14XFRXETH
4USD
4.18XFRXETH
5USD
5.23XFRXETH
6USD
6.28XFRXETH
7USD
7.33XFRXETH
8USD
8.37XFRXETH
9USD
9.42XFRXETH
10USD
10.47XFRXETH
100USD
104.72XFRXETH
500USD
523.63XFRXETH
1,000USD
1,047.27XFRXETH
5,000USD
5,236.38XFRXETH
10,000USD
10,472.76XFRXETH

Bảng chuyển đổi số tiền XFRXETH sang USD và USD sang XFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang XFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Leveraged frxETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFRXETH = $0.95 USD, 1 XFRXETH = €0.86 EUR, 1 XFRXETH = ₹79.77 INR, 1 XFRXETH = Rp14,484.94 IDR, 1 XFRXETH = $1.3 CAD, 1 XFRXETH = £0.72 GBP, 1 XFRXETH = ฿31.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.81
logo BTCBTC
0.004123
logo ETHETH
0.1177
logo XRPXRP
153.18
logo USDTUSDT
500.02
logo BNBBNB
0.6178
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
71,562.49
logo STETHSTETH
0.1181
logo DOGEDOGE
2,137.75
logo TRXTRX
1,467.65
logo ADAADA
615
logo WBTCWBTC
0.004135
logo HYPEHYPE
10.89
logo LINKLINK
23.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Leveraged frxETH (XFRXETH) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng XFRXETH của bạn

Nhập số lượng XFRXETH của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Leveraged frxETH hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Leveraged frxETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Leveraged frxETH sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Leveraged frxETH sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Leveraged frxETH sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Leveraged frxETH sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Leveraged frxETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.