Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨799.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,051,950.04 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng PKR là ₨41,336,043,686,763.08. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng PKR đã tăng ₨33.17, biểu thị mức tăng +4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng PKR là ₨15,242.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨31.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang PKR là ₨799.91 PKR, với sự thay đổi +4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | +3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.85 | +3.32% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of +3.23%, HNT/USDT Spot is $2.84 and +3.23%, and HNT/USDT Perpetual is $2.85 and +3.32%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Rupee Pakistan
Bảng chuyển đổi HNT sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 799.91PKR |
2HNT | 1,599.82PKR |
3HNT | 2,399.74PKR |
4HNT | 3,199.65PKR |
5HNT | 3,999.57PKR |
6HNT | 4,799.48PKR |
7HNT | 5,599.4PKR |
8HNT | 6,399.31PKR |
9HNT | 7,199.23PKR |
10HNT | 7,999.14PKR |
100HNT | 79,991.45PKR |
500HNT | 399,957.26PKR |
1,000HNT | 799,914.52PKR |
5,000HNT | 3,999,572.64PKR |
10,000HNT | 7,999,145.28PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.00125HNT |
2PKR | 0.0025HNT |
3PKR | 0.00375HNT |
4PKR | 0.005HNT |
5PKR | 0.00625HNT |
6PKR | 0.0075HNT |
7PKR | 0.00875HNT |
8PKR | 0.01HNT |
9PKR | 0.01125HNT |
10PKR | 0.0125HNT |
100,000PKR | 125.01HNT |
500,000PKR | 625.06HNT |
1,000,000PKR | 1,250.13HNT |
5,000,000PKR | 6,250.66HNT |
10,000,000PKR | 12,501.33HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang PKR và PKR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PKR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.84USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹237.34INR |
![]() | Rp43,097.22IDR |
![]() | $3.85CAD |
![]() | £2.13GBP |
![]() | ฿93.7THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽262.53RUB |
![]() | R$15.45BRL |
![]() | د.إ10.43AED |
![]() | ₺96.97TRY |
![]() | ¥20.04CNY |
![]() | ¥409.11JPY |
![]() | $22.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.84 USD, 1 HNT = €2.55 EUR, 1 HNT = ₹237.34 INR, 1 HNT = Rp43,097.22 IDR, 1 HNT = $3.85 CAD, 1 HNT = £2.13 GBP, 1 HNT = ฿93.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
XLM chuyển đổi sang PKR
HYPE chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1067 |
![]() | 0.00001542 |
![]() | 0.0004606 |
![]() | 0.5348 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.002293 |
![]() | 0.01033 |
![]() | 250.98 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.0004621 |
![]() | 8.09 |
![]() | 5.33 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.00001543 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.04395 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Rupee Pakistan (PKR)
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Rupee Pakistan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Rupee Pakistan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Where to Buy Helium in 2025: Top Exchanges and Platforms
Explore the best platform to buy Helium (HNT) in 2025.

Helium Network in 2025: IoT Growth, 5G Expansion, and HNT Performance
Explore Helium Networks future in 2025: IoT dominance, 5G expansion, HNT token performance, and Helium Mobiles impact.

Helium Crypto in 2025: Mining, Staking, and IoT Network Expansion
Explore Heliums explosive growth in 2025: soaring HNT prices

2025 Helium (HNT) Price Outlook and Analysis
As a leader in the DePIN field, the value of the HNT token is closely related to the development of the Internet of Things blockchain.

HNT Price in 2025: Helium Network Token Value and Market Analysis
Explore the explosive growth of Helium Network and HNT price predictions for 2025.

What is Helium? All About HNT Token Cryptocurrency
Helium (HNT) is a groundbreaking project in the cryptocurrency space, providing decentralized wireless infrastructure for Internet of Things (IoT) devices.