FACETFACET sang VND:Chuyển đổi FACET (FACET) sang Việt Nam đồng (VND)

FACET/VND: 1 FACET ≈ ₫0.00673 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FACET Thị trường hôm nay

FACET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FACET chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.00673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FACET, tổng vốn hóa thị trường của FACET tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FACET tính bằng VND đã tăng ₫0.00002881, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FACET tính bằng VND là ₫0.5778, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.003373.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACET sang VND

0.00673+0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACET sang VND là ₫0.00673 VND, với sự thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FACET/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACET/VND trong ngày qua.

Giao dịch FACET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FACET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FACET/-- Spot is $ and --, and FACET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FACET sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FACET sang VND

logo FACETSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FACET
0VND
2FACET
0.01VND
3FACET
0.02VND
4FACET
0.02VND
5FACET
0.03VND
6FACET
0.04VND
7FACET
0.04VND
8FACET
0.05VND
9FACET
0.06VND
10FACET
0.06VND
100,000FACET
673.04VND
500,000FACET
3,365.2VND
1,000,000FACET
6,730.41VND
5,000,000FACET
33,652.05VND
10,000,000FACET
67,304.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang FACET

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FACET
1VND
148.57FACET
2VND
297.15FACET
3VND
445.73FACET
4VND
594.31FACET
5VND
742.89FACET
6VND
891.47FACET
7VND
1,040.05FACET
8VND
1,188.63FACET
9VND
1,337.21FACET
10VND
1,485.79FACET
100VND
14,857.93FACET
500VND
74,289.66FACET
1,000VND
148,579.33FACET
5,000VND
742,896.69FACET
10,000VND
1,485,793.38FACET

Bảng chuyển đổi số tiền FACET sang VND và VND sang FACET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FACET sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FACET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FACET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACET = $0 USD, 1 FACET = €0 EUR, 1 FACET = ₹0 INR, 1 FACET = Rp0 IDR, 1 FACET = $0 CAD, 1 FACET = £0 GBP, 1 FACET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001224
logo BTCBTC
0.0000001705
logo ETHETH
0.000004748
logo XRPXRP
0.006439
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.000025
logo SOLSOL
0.0001157
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
2.86
logo STETHSTETH
0.000004812
logo DOGEDOGE
0.09057
logo TRXTRX
0.05834
logo ADAADA
0.02602
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo HYPEHYPE
0.0004688
logo LINKLINK
0.000964

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FACET (FACET) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FACET của bạn

Nhập số lượng FACET của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FACET hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FACET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FACET sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FACET sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FACET sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FACET sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FACET sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.