CalderaERA sang CNY:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ERA/CNY: 1 ERA ≈ ¥6.85 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Caldera chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Caldera tính bằng CNY là ¥7,182,888,701.02. Trong 24h qua, giá của Caldera tính bằng CNY đã tăng ¥0.2744, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Caldera tính bằng CNY là ¥13.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang CNY

¥6.85+4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang CNY là ¥6.85 CNY, với sự thay đổi +4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.9787
+3.30%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9777
+3.35%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.9787, with a 24-hour trading change of +3.30%, ERA/USDT Spot is $0.9787 and +3.30%, and ERA/USDT Perpetual is $0.9777 and +3.35%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ERA sang CNY

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ERA
6.9CNY
2ERA
13.81CNY
3ERA
20.71CNY
4ERA
27.62CNY
5ERA
34.52CNY
6ERA
41.43CNY
7ERA
48.33CNY
8ERA
55.24CNY
9ERA
62.14CNY
10ERA
69.05CNY
100ERA
690.5CNY
500ERA
3,452.54CNY
1,000ERA
6,905.08CNY
5,000ERA
34,525.41CNY
10,000ERA
69,050.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ERA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1CNY
0.1448ERA
2CNY
0.2896ERA
3CNY
0.4344ERA
4CNY
0.5792ERA
5CNY
0.7241ERA
6CNY
0.8689ERA
7CNY
1.01ERA
8CNY
1.15ERA
9CNY
1.3ERA
10CNY
1.44ERA
1,000CNY
144.82ERA
5,000CNY
724.1ERA
10,000CNY
1,448.2ERA
50,000CNY
7,241.04ERA
100,000CNY
14,482.08ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang CNY và CNY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.97 USD, 1 ERA = €0.87 EUR, 1 ERA = ₹81.23 INR, 1 ERA = Rp14,749.53 IDR, 1 ERA = $1.32 CAD, 1 ERA = £0.73 GBP, 1 ERA = ฿32.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006078
logo ETHETH
0.01814
logo XRPXRP
21.21
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.09019
logo SOLSOL
0.4067
logo SMARTSMART
9,665.78
logo USDCUSDC
70.91
logo STETHSTETH
0.01811
logo DOGEDOGE
320.91
logo TRXTRX
209.26
logo ADAADA
89.52
logo WBTCWBTC
0.0006081
logo XLMXLM
153.75
logo HYPEHYPE
1.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.